Vial thủy tinh 2 ml nắp vặn (thường gọi là vial HPLC 2 ml hoặc vial autosampler) có rất nhiều ứng dụng trong phân tích hóa học, dược phẩm, sinh học, môi trường… Dưới đây là tổng hợp chi tiết các ứng dụng chính:
🧪 1. Trong phòng thí nghiệm phân tích (Analytical Lab)
-
HPLC (High Performance Liquid Chromatography): chứa mẫu dung dịch cần phân tích.
-
GC (Gas Chromatography): chứa mẫu bay hơi hoặc dung môi hữu cơ.
-
LC-MS / GC-MS: dùng trong các hệ thống sắc ký ghép khối phổ.
➡️ Vial 2 ml thường tương thích với các autosampler của Agilent, Shimadzu, Thermo, Waters, v.v.
🧫 2. Trong phòng kiểm nghiệm dược phẩm
-
Đựng mẫu thuốc thử, dung dịch chuẩn, mẫu thử hòa tan.
-
Dùng để lưu mẫu đối chiếu sau khi phân tích.
🌿 3. Trong phân tích môi trường và thực phẩm
-
Chứa mẫu nước, đất, dung dịch chiết, dung môi hữu cơ để đo nồng độ thuốc trừ sâu, kim loại nặng, hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC).
-
Lưu trữ các mẫu kiểm tra vi lượng hoặc chuẩn bị mẫu trước phân tích.
🧫 4. Trong nghiên cứu sinh học / hóa sinh
-
Bảo quản mẫu enzyme, protein, DNA/RNA dạng dung dịch nhỏ.
-
Dùng để chuẩn bị mẫu phân tích phổ UV-Vis, huỳnh quang hoặc khối phổ.
⚙️ 5. Ưu điểm của loại nắp vặn
-
Dễ thao tác, đóng mở nhanh.
-
Có thể dùng nắp nhựa (PP) hoặc nắp có lót septa PTFE/silicone giúp chống bay hơi và nhiễm bẩn.
-
Có loại vial trong hoặc nâu — tùy mẫu có nhạy sáng hay không.
📏 Thông số kỹ thuật phổ biến
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Dung tích | 1.5–2.0 ml |
Chất liệu vial | Thủy tinh borosilicate trung tính |
Đường kính cổ | 9 mm (nắp vặn phổ biến) |
Nắp | Vặn nhựa PP hoặc nhôm, có septa PTFE/Silicone |
Loại màu | Trong (clear) / nâu (amber) |